THÔNG TIN CHI TIẾT ĐỀ THI
Logo thi24h.vn
ĐỀ THI Toán học
Số câu hỏi: 50
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: #1614
Lĩnh vực: Toán học
Nhóm: Toán 11 - Đạo hàm
Lệ phí: Miễn phí
Lượt thi: 3287

Ôn tập trắc nghiệm Quy tắc tính đạo hàm Toán Lớp 11 Phần 2

Câu 1

Tìm đạo hàm hàm số \(y = {x^4} - {x^2} + \sqrt x \).

A.
\(y'=3{x^3} - 2x + \frac{1}{{2\sqrt x }}\)
B.
\(y'=4{x^3} - 2x + \frac{1}{{2\sqrt x }}\)
C.
\(y'=4{x^3} - 2x + \frac{1}{{\sqrt x }}\)
D.
\(y'=3{x^3} - 2x + \frac{1}{{\sqrt x }}\)
Câu 2

Tính đạo hàm của hàm số \(y = 3{x^5}\left( {8 - 3{x^2}} \right)\)

A.
\( y' = 15{x^4} - 6{x^6}\)
B.
\( y' = 15{x^4} - 6{x}\)
C.
\( y' = 120{x^4} - 63{x^6}\)
D.
\( y' = 15{x^4} - 63{x^6}\)
Câu 3

Tính đạo hàm của hàm số \(y = \frac{{{x^4}}}{2} - \frac{{2{x^3}}}{3} + \frac{{4{x^2}}}{5} - 1\)

A.
\(y'=2{x^3} - 2{x^2} +x\)
B.
\(y'={x^3} - {x^2} + \frac{8}{5}x\)
C.
\(y'=2{x^3} - {x^2} + \frac{8}{5}x\)
D.
\(y'=2{x^3} - 2{x^2} + \frac{8}{5}x\)
Câu 4

Tính đạo hàm của hàm số \(y = \frac{1}{4} - \frac{1}{3}x + {x^2} - \frac{1}{4}{x^4}\)

A.
\(y'=- \frac{1}{3} + 2x - {x^3}\)
B.
\(y'=- \frac{1}{3} + 2x - 2{x^3}\)
C.
\(y'= \frac{1}{3} + 2x - {x^3}\)
D.
\(y'=- \frac{1}{3} -x - {x^3}\)
Câu 5

Tìm đạo hàm của hàm số \(y = {x^5} - 4{x^3} + 2x - 3\)

A.
\(y'=5{x^4} - 12{x^2} \)
B.
\(y'=5{x^4} - 12{x^2} + 2\)
C.
\(y'=4{x^4} - 6{x^2} + 2\)
D.
\(y'=4{x^4} - 12{x^2} + 2\)
Câu 6

Tính đạo hàm của hàm số \(y=x^4-x^2+2\)

A.
\({x^3} - x\)
B.
\(4{x^3} - 2x+2\)
C.
\(4{x^3} + 2x\)
D.
\(4{x^3} - 2x\)
Câu 7

Tính đạo hàm của hàm số \(y=2x^5-2x+3\)

A.
\(5{x^4} \)
B.
\(10{x^4}\)
C.
\(10{x^4} - 2\)
D.
\(5{x^4} - 2\)
Câu 8

Tính đạo hàm của hàm số \(y=x^3-2x+1\)

A.
\(y'={x^3} - 2x\)
B.
\(y'=3{x^2} - 2\)
C.
\(y'={x^2} - 2\)
D.
\(y'=3{x^2} + 2\)
Câu 9

Tính đạo hàm của hàm số \(y=7+x-x^2\)

A.
\(y'=1 - 2x\)
B.
\(y'=8 - 2x\)
C.
\(y'=-3 - 2x\)
D.
\(y'=1 - x\)
Câu 10

\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{m}{3} x^{3}-\frac{m}{2} x^{2}+(4-m) x+5 m+1 \text { . Tìm } m \text { sao cho }\text {hàm số } f(x)=\frac{m}{3} x^{3}-\frac{m}{2} x^{2}+(4-m) x+5 m+1 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }\)

A.
\(\frac{16}{5}<m<4\)
B.
\(-1<m<4\)
C.
\(\frac{16}{5}\le m\le4\)
D.
\(-1\le m \le4\)
Câu 11

\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{m}{3} x^{3}-\frac{m}{2} x^{2}+(4-m) x+5 m+1 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }\)\(f^{\prime}(x)<0, \forall x \in \mathbb{R}\)

A.
\(m \in\{1;5\}\)
B.
\(m \in\{-1;5\}\)
C.
\(m \in\{\varnothing\}\)
D.
\(m \in\mathbb{R}\)
Câu 12

\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{1}{3} x^{3}-2 x^{2}+m x+5 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }f^{\prime}(x)>0, \forall x \in(0 ;+\infty)\)

A.
m>4
B.
m>3
C.
m>2
D.
m>1
Câu 13

\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{1}{3} x^{3}-2 x^{2}+m x+5 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }f^{\prime}(x) \geq 0, \forall x \in \mathbb{R}\)

A.
\(m \geq -4\)
B.
\(m \geq 4\)
C.
\(m >- 4\)
D.
\(m >4\)
Câu 14

\(\text { Cho hàm số } y=\sqrt{x+\sqrt{1+x^{2}}} \). Đẳng thức nào sau đây đúng?

A.
\( \sqrt{1+x^{2}} \cdot y^{\prime}=y\)
B.
\( \sqrt{1+x^{2}} \cdot y^{\prime}=2y\)
C.
\(2 \sqrt{1+x^{2}} \cdot y^{\prime}=y\)
D.
\(2 \sqrt{1+x^{2}} \cdot y^{\prime}=2y\)
Câu 15

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x+\sqrt{x^{2}+1}\right)^{5}\)

A.
\(y'=5\left(x+\sqrt{x^{2}+1}\right)^{4}\left(1+\frac{x}{\sqrt{x^{2}+1}}\right)\)
B.
\(y'=5\left(x+\sqrt{x^{2}+1}\right)^{4}\left(1-\frac{x}{\sqrt{x^{2}+1}}\right)\)
C.
\(y'=\left(x+\sqrt{x^{2}+1}\right)^{4}\left(1+\frac{x}{\sqrt{x^{2}+1}}\right)\)
D.
\(y'=\left(x-\sqrt{x^{2}+1}\right)^{4}\left(1+\frac{x}{\sqrt{x^{2}+1}}\right)\)
Câu 16

Đao hàm của hàm số \(y=\sqrt{x+\sqrt{x+\sqrt{x}}}\) bằng

A.
\(y'=\frac{ \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}+2 \sqrt{x}+1}{2 \sqrt{x+\sqrt{x+\sqrt{x}}} \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}}\)
B.
\(y'=\frac{2 \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}+2 \sqrt{x}+1}{4 \sqrt{x+\sqrt{x+\sqrt{x}}} \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}}\)
C.
\(y'=\frac{3 \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}+2 \sqrt{x}+1}{6 \sqrt{x+\sqrt{x+\sqrt{x}}} \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}}\)
D.
\(y'=\frac{4 \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}+2 \sqrt{x}+1}{8 \sqrt{x+\sqrt{x+\sqrt{x}}} \sqrt{x+\sqrt{x}} \sqrt{x}}\)
Câu 17

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{x^{2}+1}-\sqrt{1-x^{2}}\)

A.
\(y'=\frac{x}{\sqrt{x^{2}-1}}+\frac{x}{\sqrt{1-x^{2}}}\)
B.
\(y'=\frac{x}{\sqrt{x^{2}+1}}+\frac{x}{\sqrt{1-x^{2}}}+\frac{1}{x}\)
C.
\(y'=\frac{x}{\sqrt{x^{2}+1}}+\frac{x}{\sqrt{1-x^{2}}}\)
D.
\(y'=\frac{2x}{\sqrt{x^{2}+1}}-\frac{x}{\sqrt{1-x^{2}}}\)
Câu 18

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{1+2 x-x^{2}}\)

A.
\(\frac{1}{\sqrt{1+2 x-x^{2}}}\)
B.
\(\frac{-x}{\sqrt{1+2 x-x^{2}}}\)
C.
\(\frac{1-x^2}{\sqrt{1+2 x-x^{2}}}\)
D.
\(\frac{1-x}{\sqrt{1+2 x-x^{2}}}\)
Câu 19

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(\sqrt{x}-\frac{1}{\sqrt{x}}\right)^{2}\)

A.
\(y^{\prime}=1-\frac{1}{x^{2}}\)
B.
\(y^{\prime}=x^2-\frac{1}{x^{2}}\)
C.
\(y^{\prime}=-x-\frac{1}{x^{2}}\)
D.
\(y^{\prime}=1-\frac{1}{x}\)
Câu 20

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^{2}-x+1\right)^{3}\left(x^{2}+x+1\right)^{2}\)

A.
\(\left(x^{2}-x+1\right)^{2}\left(x^{2}+x+1\right)\left(10 x^{3}+x^{2}+5 x-1\right)\)
B.
\(\left(x^{2}-x+1\right)\left(x^{2}+x+1\right)\left(10 x^{3}+x^{2}+5 x-1\right)\)
C.
\(\left(x^{2}-x+1\right)\left(x^{2}+x+1\right)\left( x^{3}+x^{2}+5 x-1\right)\)
D.
\(\left(x^{2}-x+1\right)^{2}\left(x^{2}+x+1\right)\left( x^{3}+x^{2}+5 x-1\right)\)
Câu 21

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1}{\left(x^{2}-x+1\right)^{5}}+1 \)

A.
\(y'=-\frac{5 x-5}{\left(x^{2}-x+1\right)^{6}}\)
B.
\(y'=-\frac{x-5}{\left(x^{2}-x+1\right)^{6}}\)
C.
\(y'=\frac{3 x-5}{\left(x^{2}-x+1\right)^{6}}\)
D.
\(y'=-\frac{10 x-5}{\left(x^{2}-x+1\right)^{6}}\)
Câu 22

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(2 x^{3}-3 x^{2}-6 x+1\right)^{2}\)

A.
\(12\left(2 x^{3}-3 x^{2}-6 x+1\right)\left(x^{2}-6 x-6\right)\)
B.
\(\left(2 x^{3}-3 x^{2}-6 x+1\right)\left(x^{2}-6 x-6\right)\)
C.
\(2\left(2 x^{3}-3 x^{2}-6 x\right)\left(x^{2}-6 x-6\right)\)
D.
\(12\left(2 x^{3}-3 x^{2}-6 x+1\right)\left(x^{2}-6 x\right)\)
Câu 23

Tính đạo hàm của hàm số \(y=(1+\sqrt{1-2 x})^{3}\)

A.
\(y'=-\frac{3(1+\sqrt{1-2 x})^{2}}{\sqrt{1-2 x}}\)
B.
\(y'=\frac{3(1+\sqrt{1-2 x})^{2}}{\sqrt{1-2 x}}\)
C.
\(y'=-\frac{(1+\sqrt{1-2 x})^{2}}{\sqrt{1-2 x}}\)
D.
\(y'=-\frac{3(x-\sqrt{1-2 x})^{2}}{\sqrt{1-2 x}}\)
Câu 24

Tính đạo hàm của hàm số \(y=(x-2) \sqrt{x^{2}-3}\)

A.
\(\sqrt{x^{2}-3}\)
B.
\(\sqrt{x^{2}-3}-\frac{x(x-2)}{2\sqrt{x^{2}-3}}\)
C.
\(\frac{x(x-2)}{\sqrt{x^{2}-3}}\)
D.
\(\sqrt{x^{2}-3}+\frac{x(x-2)}{\sqrt{x^{2}-3}}\)
Câu 25

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{2 x^{2}-5 x+7}\)

A.
\(y'=\frac{2 x}{ \sqrt{ 2x^{2}-5 x+7}}\)
B.
\(y'=\frac{ x-5}{ \sqrt{2 x^{2}-5 x+7}}\)
C.
\(y'=\frac{- x-5}{2 \sqrt{2 x^{2}-5 x+7}}\)
D.
\(y'=\frac{4 x-5}{2 \sqrt{2 x^{2}-5 x+7}}\)
Câu 26

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}-3 x+3}{x-1}\)

A.
\(y'=\frac{x^{2}- x}{(x-1)^{2}}\)
B.
\(y'=\frac{x^{2}+ x}{(x-1)^{2}}\)
C.
\(y'=\frac{x^{2}-2 x}{(x-1)^{2}}\)
D.
\(y'=\frac{x^{2}+2 x}{(x-1)^{2}}\)
Câu 27

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1+x-x^{2}}{1-x+x^{2}}\)

A.
\(y'=\frac{-4 x}{\left(1-x+x^{2}\right)^{2}}\)
B.
\(y'=\frac{2-4 x}{\left(1-x+x^{2}\right)^{2}}\)
C.
\(y'=\frac{2}{\left(1-x+x^{2}\right)^{2}}\)
D.
\(y'=\frac{2- x}{\left(1-x+x^{2}\right)^{2}}\)
Câu 28

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{2 x+1}{1-3 x}\)

A.
\(\frac{5}{(1-3 x)^{2}}\)
B.
\(\frac{5}{(1-3 x)^{2}}-\frac{1}{5}\)
C.
\(\frac{5}{(1-3 x)^{2}}-\frac{5}{\sqrt2}\)
D.
\(\frac{5}{(1+3 x)^{2}}\)
Câu 29

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^{3}-1\right)\left(1-x^{2}\right)\)

A.
\(y'=-5 x^{4}-x^{3}+4 x\)
B.
\(y'=x^{4}+x^{3}+4 x\)
C.
\(y'=5 x^{4}+x^{3}+ x\)
D.
\(y'=-5 x^{4}+x^{3}+4 x\)
Câu 30

Tính đạo hàm của hàm số \(y=2 x^{4}-\frac{1}{3} x^{3}+2 \sqrt{x}-5\)

A.
\(y'=4 x^{3}-x^{2}+\frac{1}{\sqrt{x}}+5\)
B.
\(y'=4 x^{3}-x^{2}+\frac{1}{\sqrt{x}}\)
C.
\(y'=4 x^{3}-x^{2}+\frac{1}{\sqrt{x}}-5\)
D.
\(y'= x^{3}-x^{2}+\frac{1}{\sqrt{x}}-5\)
Câu 31

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x}{\sqrt{a^{2}-x^{2}}} \text { ( } a \text { là hằng số). }\)

A.
\(y'=\frac{a^{2}}{\sqrt{\left(a^{2}-x^{2}\right)^{3}}}+a\)
B.
\(y'=\frac{2}{\sqrt{\left(a^{2}-x^{2}\right)^{3}}}\)
C.
\(y'=\frac{a^{2}}{\sqrt{\left(a^{2}-x^{2}\right)^{3}}}\)
D.
\(y'=1-\frac{a^{2}}{\sqrt{\left(a^{2}-x^{2}\right)^{3}}}\)
Câu 32

Tính đạo hàm của hàm số \(\begin{aligned} &y=\frac{1}{x \sqrt{x}}+3x^2 \end{aligned}\)

A.
\(y'=-\frac{3}{2 x^{2} \sqrt{x}}+6x\)
B.
\(y'=\frac{3}{2 x^{2} \sqrt{x}}+6\)
C.
\(y'=-\frac{3}{2 x^{2} \sqrt{x}}-6x\)
D.
\(y'=-\frac{3}{ x^{2} \sqrt{x}}+6x\)
Câu 33

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\left(x-x^{2}\right)^{2021}\)

A.
\(2021(1-2 x)\left(x-x^{2}\right)^{2021} .\)
B.
\((1-2 x)\left(x-x^{2}\right)^{2020} .\)
C.
\(2021(1-2 x)\left(x-x^{2}\right)^{2020} .\)
D.
\(2021(1-2 x)+\left(x-x^{2}\right)^{2020} .\)
Câu 34

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt[3]{x}+\left(x^{3}+x\right)^{5}\)

A.
\(5\left(x^{3}+x\right)^{4}\left(3 x^{2}+1\right)\)
B.
\(\frac{1}{3 \sqrt[3]{x^{2}}}+5\left(x^{3}+x\right)^{4}\left(3 x^{2}+1\right)\)
C.
\(\frac{2}{3 \sqrt[3]{x^{2}}}+5\left(x^{3}+x\right)^{4}\left(3 x^{2}+1\right)\)
D.
\(\frac{1}{ \sqrt[3]{x^{2}}}+\left(x^{3}+x\right)^{4}\left(3 x^{2}+1\right)\)
Câu 35

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+\sqrt{2 x}}{x}\)

A.
\(y'=1-\frac{1}{3\sqrt{2 x^{3}}}\)
B.
\(y'=1-\frac{1}{\sqrt{2 x^{3}}}\)
C.
\(y'=1+\frac{1}{3\sqrt{2 x^{3}}}\)
D.
\(y'=\frac{1}{\sqrt{2 x^{3}}}\)
Câu 36

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+2 x+3}{x^{2}-x+1}\)

A.
\(\frac{-3 x-4 x+5}{\left(x^{2}-x+1\right)^{2}}\)
B.
\(\frac{-x^{2}+1}{\left(x^{2}+1\right)^{2}}\)
C.
\(\frac{11}{(x+2)^{2}}\)
D.
\(\frac{3 x-4 x+5}{\left(x^{2}-x+1\right)^{2}}\)
Câu 37

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x}{x^{2}+1}\)

A.
\(y'=\frac{-x^{2}+1}{\left(x^{2}+1\right)^{2}}\)
B.
\(y'=\frac{1}{\left(x^{2}+1\right)^{2}}\)
C.
\(y'=\frac{-x^{2}-1}{\left(x^{2}+1\right)^{2}}\)
D.
\(y'=\frac{-x^{2}+1}{x^{2}+1}\)
Câu 38

Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+x-1}{x+1}-\pi\)

A.
\(\frac{x^{2}+2 x+2}{(x+1)^{2}}\)
B.
\(\frac{x^{2}+2 x+2}{(x+1)^{2}}-2x\)
C.
\(\frac{x^{2}-2 x+2}{(x+1)^{2}}\)
D.
\(\frac{x^{2}+2 x+2}{(x+2)^{2}}\)
Câu 39

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{2 x-1}{x+5}+2x\)

A.
\(\frac{6}{(x+5)^{2}}\)
B.
\(\frac{11}{(x+5)^{2}}+2\)
C.
\(-\frac{11}{(x+5)^{2}}\)
D.
\(\frac{1}{(x+5)^{2}}+2\)
Câu 40

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt[7]{2 x-1}-x\)

A.
\(-\frac{2}{7 \sqrt[7]{(2 x-1)^{6}}}+1\)
B.
\(-\frac{1}{ \sqrt[7]{(2 x-1)^{6}}}+1\)
C.
\(\frac{2}{7 \sqrt[7]{(2 x-1)^{6}}}+1\)
D.
\(\frac{2}{ \sqrt[7]{(2 x-1)^{6}}}+1\)
Câu 41

Tìm đạo hàm của hàm số \( y=\sqrt[n]{x} \text+2\)

A.
\(y'=-2\frac{1}{n \sqrt[n]{x^{n-1}}}\)
B.
\(y'=\frac{1}{n \sqrt[n]{x^{n-1}}}\)
C.
\(y'=\frac{1}{(n-1) \sqrt[n]{x^{n-1}}}\)
D.
\(y'=\frac{1}{n \sqrt[n]{x^{n-1}}}+2x\)
Câu 42

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1}{x^{2}}+\sqrt{x}+\pi\)

A.
\(y'=\frac{2}{x^{3}}-\frac{1}{2 \sqrt{x}}\)
B.
\(y'=\frac{2}{x^{3}}+\frac{1}{2 \sqrt{x}}\)
C.
\(y'=-\frac{2}{x^{3}}+\frac{1}{2 \sqrt{x}}+\pi x\)
D.
\(y'=-\frac{2}{x^{3}}+\frac{1}{2 \sqrt{x}}\)
Câu 43

Tìm đạo hàm của hàm số \(y=x^{5}-\frac{1}{x^{3}}\)

A.
\(y'=5 x^{4}+\frac{3}{x^{4}}\)
B.
\(y'=5 x^{4}-\frac{3}{x^{4}}\)
C.
\(y'= x^{4}+\frac{1}{x^{4}}\)
D.
\(y'=- x^{4}-\frac{3}{x^{4}}\)
Câu 44

Tìm đạo hàm của các hàm số \(y=\left(x^{2}+2\right)(x-3)\)

A.
\(-x^{2}+2 x+2 .\)
B.
\(3 x^{2}-6 x+2 .\)
C.
\(3 x^{3}-6 x^2+2 .\)
D.
\(-2 x^{2}-3x+2 .\)
Câu 45

Cho hàm số \(=x^{3}-x^{2}-5 x+2\). Tìm tập nghiệm của bất phương trình  \(y^{\prime} \geq 0\)

A.
\(S=(-\infty ;-1) \)
B.
\(S=(-\infty ;-1) \cup\left(\frac{5}{3} ;+\infty\right) .\)
C.
\(S=\left[\frac{5}{3} ;+\infty\right) .\)
D.
\(S=(-\infty ;-1) \cup\left[\frac{5}{3} ;+\infty\right) .\)
Câu 46

Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó? 

A.
\(y=\frac{3 x+2}{5 x+1} . \)
B.
\(y=\frac{3 x-2}{5 x+1} . \)
C.
\( y=\frac{-x-2}{2 x-1} . \)
D.
\( y=\frac{-x+2}{x+1} \text { . }\)
Câu 47

Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{2-3 x}{2 x+1}\) bằng biểu thức nào sau đây? 

A.
\(-\frac{7}{(2 x+1)^{2}} . \)
B.
\(-\frac{4}{(2 x+1)^{2}} . \)
C.
\( \frac{8}{(2 x+1)^{2}} .\)
D.
\( \frac{1}{(2 x+1)^{2}} .\)
Câu 48

Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{x+4}{2-5 x}\) bằng biểu thức nào sau đây? 

A.
\(-\frac{18}{(2-5 x)^{2}} .\)
B.
\(-\frac{13}{(2-5 x)^{2}} .\)
C.
\(\frac{3}{(2-5 x)^{2}}\)
D.
\(\frac{22}{(2-5 x)^{2}}\)
Câu 49

Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{x+4}{2 x-1}\) bằng biểu thức nào sau đây? 

A.
\(-\frac{7}{(2 x-1)^{2}} \cdot \)
B.
\( \frac{7}{(2 x-1)^{2}} \cdot\)
C.
\(-\frac{9}{(2 x-1)^{2}} . \)
D.
\( \frac{9}{(2 x-1)^{2}} .\)
Câu 50

Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{2 x-3}{2 x-1}\) bằng biểu thức nào sau đây ?

A.
\(-\frac{12}{(2 x-1)^{2}} . \)
B.
\(-\frac{8}{(2 x-1)^{2}} . \)
C.
\(-\frac{4}{(2 x-1)^{2}} .\)
D.
\(\frac{4}{(2 x-1)^{2}}\)