ĐỀ THI Toán học
Ôn tập trắc nghiệm Quy tắc tính đạo hàm Toán Lớp 11 Phần 2
Tìm đạo hàm hàm số \(y = {x^4} - {x^2} + \sqrt x \).
Tính đạo hàm của hàm số \(y = 3{x^5}\left( {8 - 3{x^2}} \right)\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \frac{{{x^4}}}{2} - \frac{{2{x^3}}}{3} + \frac{{4{x^2}}}{5} - 1\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \frac{1}{4} - \frac{1}{3}x + {x^2} - \frac{1}{4}{x^4}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = {x^5} - 4{x^3} + 2x - 3\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=x^4-x^2+2\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=2x^5-2x+3\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=x^3-2x+1\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=7+x-x^2\)
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{m}{3} x^{3}-\frac{m}{2} x^{2}+(4-m) x+5 m+1 \text { . Tìm } m \text { sao cho }\text {hàm số } f(x)=\frac{m}{3} x^{3}-\frac{m}{2} x^{2}+(4-m) x+5 m+1 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }\)
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{m}{3} x^{3}-\frac{m}{2} x^{2}+(4-m) x+5 m+1 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }\)\(f^{\prime}(x)<0, \forall x \in \mathbb{R}\)
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{1}{3} x^{3}-2 x^{2}+m x+5 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }f^{\prime}(x)>0, \forall x \in(0 ;+\infty)\)
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{1}{3} x^{3}-2 x^{2}+m x+5 \text { . Tìm } m \text { sao cho: }f^{\prime}(x) \geq 0, \forall x \in \mathbb{R}\)
\(\text { Cho hàm số } y=\sqrt{x+\sqrt{1+x^{2}}} \). Đẳng thức nào sau đây đúng?
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x+\sqrt{x^{2}+1}\right)^{5}\)
Đao hàm của hàm số \(y=\sqrt{x+\sqrt{x+\sqrt{x}}}\) bằng
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{x^{2}+1}-\sqrt{1-x^{2}}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{1+2 x-x^{2}}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(\sqrt{x}-\frac{1}{\sqrt{x}}\right)^{2}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^{2}-x+1\right)^{3}\left(x^{2}+x+1\right)^{2}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1}{\left(x^{2}-x+1\right)^{5}}+1 \)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(2 x^{3}-3 x^{2}-6 x+1\right)^{2}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=(1+\sqrt{1-2 x})^{3}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=(x-2) \sqrt{x^{2}-3}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{2 x^{2}-5 x+7}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}-3 x+3}{x-1}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1+x-x^{2}}{1-x+x^{2}}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{2 x+1}{1-3 x}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\left(x^{3}-1\right)\left(1-x^{2}\right)\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=2 x^{4}-\frac{1}{3} x^{3}+2 \sqrt{x}-5\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x}{\sqrt{a^{2}-x^{2}}} \text { ( } a \text { là hằng số). }\)
Tính đạo hàm của hàm số \(\begin{aligned} &y=\frac{1}{x \sqrt{x}}+3x^2 \end{aligned}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\left(x-x^{2}\right)^{2021}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt[3]{x}+\left(x^{3}+x\right)^{5}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+\sqrt{2 x}}{x}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+2 x+3}{x^{2}-x+1}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x}{x^{2}+1}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{x^{2}+x-1}{x+1}-\pi\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{2 x-1}{x+5}+2x\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt[7]{2 x-1}-x\)
Tìm đạo hàm của hàm số \( y=\sqrt[n]{x} \text+2\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\frac{1}{x^{2}}+\sqrt{x}+\pi\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=x^{5}-\frac{1}{x^{3}}\)
Tìm đạo hàm của các hàm số \(y=\left(x^{2}+2\right)(x-3)\)
Cho hàm số \(=x^{3}-x^{2}-5 x+2\). Tìm tập nghiệm của bất phương trình \(y^{\prime} \geq 0\)
Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó?
Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{2-3 x}{2 x+1}\) bằng biểu thức nào sau đây?
Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{x+4}{2-5 x}\) bằng biểu thức nào sau đây?
Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{x+4}{2 x-1}\) bằng biểu thức nào sau đây?
Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\frac{2 x-3}{2 x-1}\) bằng biểu thức nào sau đây ?