LĨNH VỰC Vật lý
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5980

Bộ GD&ĐT- Mã đề 213
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5976

Trường THPT Định Thành
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5972

Trường THPT Tân Phong
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5967

Trường THPT Phước Long
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5963

Trường THPT Gành Hào
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5957

Trường THPT Hiệp Thành
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5953

Trường THPT Giá Rai
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5948

Trường THPT Trần Văn Bảy
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5944

Trường THPT Phan Ngọc Hiển
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5939

Trường THPT Điền Hải
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5934

Trường THPT Nguyễn Trung Trực
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5929

Trường THPT Võ Văn Kiệt
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5925

Trường THPT Lê Văn Đẩu
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5920

Trường THPT Lê Thị Riêng
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5916

Trường THPT Chuyên Lam Sơn Lần 2
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5911

Trường THPT Chuyên ĐH Sư Phạm - Lần 1
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5906

Trường THPT Nam Trực - Lần 1
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5902

Trường THPT Chuyên Long An - Lần 1
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5898

Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5895

Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Lần 1
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5889

Trường THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5883

Trường THPT Kim Liên - Hà Nội - Lần 1
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5879

Trường THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5874

Trường THPT Quang Trung
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5869

Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5866

Trường THPT Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5861

Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5856

Trường THPT Chuyên Lào Cai
Vật lý
| THI THPTQG
| 0 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5851

Trường THPT Liễn Sơn
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5846

Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5838

Trường THPT Hoa Lư
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5833

Trường THPT Tiên Du
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5828

Trường THPT Nho Quan
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5823

Trường THPT Gia Viễn
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5816

Trường THPT Lương Văn Tụy
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5810

Trường THPT Tân Thành
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5803

Trường THPT Nam Hà
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5795

Trường THPT Trấn Biên
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5790

Trường THPT Cao Lãnh
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5784

Trường THPT Nguyễn Công Hoan
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5778

Trường THPT Thái Đào
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5770

Trường THPT Thanh Hồ
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5764

Trường THPT Sơn Động
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5757

Trường THPT Yên Thế
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5750

Trường THPT Hồ Tùng Mậu
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5744

Trường THPT Lý Thường Kiệt
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5737

Trường THPT Lục Nam
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5731

Trường THPT Thái Thuận
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5724

Trường THPT Lục Nguyên
Vật lý
| THI THPTQG
| 50 phút
| 40 câu hỏi
ID: #5717

Trường THPT Lục Ngạn