ĐỀ THI Toán học
Ôn tập trắc nghiệm Đạo hàm của hàm số lượng giác Toán Lớp 11 Phần 1
Giải phương trình f'(x)=0 biết \(f\left( x \right) = 1 - \sin \left( {\pi - x} \right) + 2\cos \left( {\frac{{2\pi + x}}{2}} \right)\)
Giải phương trình f'(x)=0 biết \(f\left( x \right) = 3\cos x + 4\sin x + 5x\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = \frac{{\sin x - x\cos x}}{{\cos x + x\sin x}}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = {\sin ^2}3x + \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = {\left( {5 - \sin x} \right)^3}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = 3{\sin ^2}x\cos x + {\cos ^2}x\).
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = \sin \frac{1}{{{x^2}}}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \sin 3x + \cos \frac{x}{5} + \tan \sqrt x \)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \sqrt x \cot 2x.\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = x\sqrt {\sin 3x} \)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = {\cos ^2}\sqrt {\frac{\pi }{4} - 2x} \)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = x\cot \left( {{x^2} - 1} \right)\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = \tan \left( {\sin x} \right)\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \cos \sqrt {2x - 1} \)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = \sin \left( {{x^2} - 3x + 7} \right)\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = \frac{{\sin x}}{x} + \frac{x}{{\sin x}}\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y = \frac{{\sin x + \cos x}}{{\sin x - \cos x}}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \frac{{\sin x + \cos x}}{{\cos x - \sin x}}\).
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \sqrt {1 + 2\tan x} \)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=5\sin x-3\cos x\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = {\cot ^3}\left( {3x - 1} \right)\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \tan \left( {\frac{\pi }{2} - x} \right);x \ne k\pi ;k \in Z\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\tan \left( {3{x^2} + 5} \right)\).
Tính đạo hàm của hàm số \(y = \sin \left( {3x - \frac{{3\pi }}{5}} \right)\)
\(\text { Cho hàm số } y=(m+1) \sin x+m \cos x-(m+2) x+1 \text { . }\)Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình y' = 0 có nghiệm.
\(\text { Cho hàm số } y=\cos ^{2} x+\sin x\). Phương trình y'=0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng \((0 ; \pi)\)
\(\text { Cho các hàm số } f(x)=\sin ^{4} x+\cos ^{4} x \text { và } g(x)=\sin ^{6} x+\cos ^{6} x\). Đẳng thức nào sau đây đúng?
\(\text { Cho hàm số } f(x)=a \sin x+b \cos x+1 \text { có đạo hàm là } f^{\prime}(x)\).\(\text { Tìm } a, b \text { biết } f^{\prime}(0)=\frac{1}{2} \mathrm{và }f^{\prime}\left(-\frac{\pi}{4}\right)=1\)
Phương trình \(y^{\prime}=0 \text { với } y=\sin 2 x-2 \cos x\) có bao nhiêu họ nghiệm?
\(\begin{aligned} &\text { Giải phương trình } y^{\prime}=0 \text { với } y=\sin 2 x-2 \cos x \text { . } \end{aligned}\)
\(\text { Phương trình } y^{\prime}=0 \text { với } y=1-\sin (\pi+x)+2 \cos \left(\frac{2 \pi+x}{2}\right) \) có bao nhiêu họ nghiệm?
\(\text { Giải phương trình } y^{\prime}=0 \text { với } y=1-\sin (\pi+x)+2 \cos \left(\frac{2 \pi+x}{2}\right) \text { . }\)
\(\text { Cho hàm số } y=x \sin x \text { . }\)Đẳng thức nào sau đây đúng?
\(\text { Cho hàm số } y=x \sin x\). Đẳng thức nào sau đây đúng?
\(\text { Cho hàm số } y=\cos ^{2}\left(\frac{\pi}{3}-x\right)+\cos ^{2}\left(\frac{\pi}{3}+x\right)+\cos ^{2}\left(\frac{2 \pi}{3}-x\right)+\cos ^{2}\left(\frac{2 \pi}{3}+x\right)-2 \sin ^{2} x \text { . }\)Tìm f'(x)
\(\text { Cho hàm số } f(x)=\frac{\sin 3 x}{3}-\cos x-\sqrt{3}\left(\sin x-\frac{\cos 3 x}{3}\right) \text { . }\)Giải phương trình \(f'(x)=0\)
\(\text { Giải phương trình } y^{\prime}=0 \text { với } y=\tan x+\cot x \text { . }\)
\(\text { Giải phương trình } y^{\prime}=0 \text { với } y=3 \cos x+4 \sin x+5 x \text { . }\)
\(\text { Cho hàm số } y=\cos ^{2} x-\sin x \text { . Giải phương trình } y^{\prime}=0 \text { . }\)
\(\text { Cho hàm số } y=\sin ^{6} x+\cos ^{6} x+3 \sin ^{2} x \cos ^{2} x\). Tính y'
\(\text { Cho hàm số } y=\cot 2 x\). Đẳng thức nào sau đây đúng?
\(\text { Cho hàm số } y=\tan x\). Đẳng thức nào sau đây đúng?
Tính đạo hàm của hàm số \(y=8 \sqrt{\tan 3 x}+\frac{4}{\sin ^{2} \sqrt{x}}\)
Tính đạo hàm của các hàm số \(y=4 \sin ^{2} \sqrt{x^{3}+1}+\frac{1}{\sin 5 x}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\sqrt{\frac{\sin \left(5+x^{2}\right)}{\cos ^{3} 2 x}}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\frac{\sin \sqrt{x^{2}+1}}{\cos ^{3} 3 x}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=x^{3} \sqrt{\sin x}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\tan \frac{4}{x+1}\)
Tính đạo hàm của hàm số \(y=\tan 2 x \sin 5 x .\)
Tìm đạo hàm của hàm số \(y=\cos 4 x \tan x\)