THÔNG TIN CHI TIẾT ĐỀ THI
Logo thi24h.vn
ĐỀ THI Toán học
Số câu hỏi: 50
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: #1814
Lĩnh vực: Toán học
Nhóm: Toán 11 - Đạo hàm
Lệ phí: Miễn phí
Lượt thi: 4377

Ôn tập trắc nghiệm Đạo hàm cấp hai Toán Lớp 11 Phần 3

Câu 1

Đạo hàm cấp 4 của hàm số y = sin2x bằng biểu thức nào sau đây?

A.
\({2^4}\sin \left( {2x +4\frac{\pi }{2}} \right)\)
B.
\({2^3}\sin \left( {2x + 4\frac{\pi }{2}} \right)\)
C.
\({2^3}\sin \left( {2x -3\frac{\pi }{2}} \right)\)
D.
\({2^3}\sin \left( {2x + 3\frac{\pi }{2}} \right)\)
Câu 2

Đạo hàm cấp hai của hàm số y = 3/4x4−2x3−5x+sinx bằng biểu thức nào sau đây?

A.
9x2−12x+sinx
B.
9x2−12x−sinx
C.
9x2−6x−sinx
D.
9x2−12x+cosx
Câu 3

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = −x3 tại điểm có hoành độ bằng -1 là:

A.
y= 3(x+1)+1
B.
y= -3(x-1)+1
C.
y= -3(x+1)+1 
D.
y= -3(x-1)-1
Câu 4

Tính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau: y = xcos2x

A.
-4sin2x
B.
-4x.cos2x
C.
-4sin2x - 4x.cos2x
D.
4sin2x + 4x.cos2x
Câu 5

Tính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau: y = x2sinx

A.
2sinx + 4x.cosx – x2sinx.
B.
2.sinx + 4x.cosx-sin2x
C.
2sinx + 4x.cosx
D.
Đáp án khác
Câu 6

Cho f(x) = (2x – 3)5. Khi đó f”(3)  và  f”’(3) lần lượt là:

A.
2160; 4320
B.
4320; 2160
C.
1640; 4270
D.
4270; 1640
Câu 7

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = x4 – sin2x, (y(4))

A.
16 - 8sin 2x
B.
24 - 8sin2x
C.
24 - 16sin2x
D.
16 - 24sin2x
Câu 8

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = cos2x

A.
sin2x
B.
2 sin2x
C.
sin 4x
D.
4sin2x
Câu 9

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = xsin2x

A.
-12sinx - 8cos 2x
B.
-12sin2x + 8cos2x
C.
12sin2x - 8cos2x
D.
-12sin2x -8 cos2x. 
Câu 10

Cho hàm số (C):  \(y = \sqrt {1 - x - {x^2}} \). Tìm phương trình tiếp tuyến với (C). Tại điểm có hoành độ xo  = 1/2.

A.
y + 2x - 1,5 = 0
B.
2x – y + 1,5 = 0
C.
-2x + y + 1,5 = 0
D.
2x + y + 1,5 = 0
Câu 11

Cho hàm số \(y = f\left( x \right) = \frac{{{x^2} - x + 2}}{{x - 1}}\,\,\left( C \right)\).

Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến có hệ số góc k = 1.

A.
y + x – 6 = 0
B.
x – y + 6 = 0
C.
-x + y + 6 = 0
D.
không có đường thẳng nào
Câu 12

Cho hàm số \(y = f\left( x \right) = \frac{{{x^2} - x + 2}}{{x - 1}}\,\,\left( C \right)\). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M(2; 4).

A.
y + x – 6 = 0
B.
x – y + 6 = 0
C.
- x + y + 6 = 0
D.
x + y + 6 = 0
Câu 13

Cho hàm số y = x– 2x2 + 2x có đồ thị (C). Gọi x1, x2 là hoành độ các điểm M, N trên (C), mà tại đó tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng y = -x + 2017. Khi đó x1 + x2 bằng:

A.
\(\frac{4}{3}\)
B.
\(-\frac{4}{3}\)
C.
\(\frac{1}{3}\)
D.
- 1
Câu 14

Cho hàm số y = -x+ 3x2 – 2 có đồ thị (C). Số tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -9x – 7 là:

A.
1
B.
3
C.
4
D.
2
Câu 15

Cho hàm số \(y = 2 - \frac{4}{x}\) có đồ thị (H). Đường thẳng Δ vuông góc với đường thẳng d: y = -x + 2 và tiếp xúc với (H) thì phương trình của Δ là

A.
y = x + 4.
B.
\(\left[ \begin{array}{l} y = x - 2\\ y = x + 4 \end{array} \right.\)
C.
\(\left[ \begin{array}{l} y = x - 2\\ y = x + 6 \end{array} \right.\)
D.
Không tồn tại.
Câu 16

Lập phương trình tiếp tuyến của đường cong (C):  y = x3 + 3x2 – 8x + 1, biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng Δ: y = x + 2017?

A.
y = x + 2018.
B.
y = x + 4.
C.
y = x – 4; y = x + 28.
D.
y = x - 2018.
Câu 17

Tiếp tuyến của đồ thị hàm số \(y = \frac{{{x^3}}}{3} + 3{x^2} - 2\) có hệ số góc k = -9 có phương trình là:x

A.
y– 16 = -9(x + 3).
B.
y = -9(x + 3).
C.
y – 16 = -9(x – 3).
D.
y + 16 = -9(x + 3).
Câu 18

Cho hàm số y = x2 – 6x + 5 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là:

A.
x = -3.
B.
y = -4.
C.
y = 4.
D.
x = 3.
Câu 19

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 + 2x2 – 1 tại điểm có tung độ tiếp điểm bằng 2 là:

A.
y = 8x – 6, y = -8x – 6.
B.
y = 8x = 6, y = -8x + 6.
C.
y = 8x – 8, y = -8x + 8.
D.
y = 40x – 57.
Câu 20

Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2, tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất bằng

A.
- 3
B.
3
C.
4
D.
0
Câu 21

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f(x) = x3 – 2x2 + 3x tại điểm có hoành độ xo = -1 là:

A.
y = 10x + 4.
B.
y = 10x – 5.
C.
y = 2x – 4.
D.
y = 2x – 5.
Câu 22

Cho hàm số \(y = \frac{{2x - 4}}{{x - 3}}\) có đồ thị là (H). Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của (H) với trục hoành là:

A.
y = 2x – 4.
B.
y = 3x + 1.
C.
y = - 2x + 4.
D.
y = 2x.
Câu 23

Cho hàm số y = x3 + x+ x + 1. Viết PTT tại M thuộc đồ thị hàm số biết tung độ điểm M bằng 1.

A.
y = 2x + 1
B.
y = x + 1
C.
y = x + 2
D.
y = x - 1
Câu 24

Cho hàm số \(y = \frac{{x - 2}}{{x - 1}}\). Viết PTTT của đồ thị hàm số biết. Tiếp điểm M là giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung

A.
y = 2x + 1
B.
y = 2x - 6
C.
y = x + 2
D.
y = x - 12
Câu 25

Cho hàm số \(y = \frac{{x - 2}}{{x - 1}}\). Viết PTTT của đồ thị hàm số biết . Tiếp điểm M có tung độ bằng 4

A.
y = 9x + 2
B.
y = 9x - 16
C.
y = 9x + 8
D.
y = 9x - 2
Câu 26

Cho hàm số y = x3. Viết tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho. Biết hoành độ tiếp điểm bằng 2.

A.
y = 12x + 1
B.
y = 12x - 16
C.
y = 6x + 2
D.
y = 6x - 12
Câu 27

Cho hàm số y = x3. Viết tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho. Biết tiếp điểm là M(1; 1).

A.
y = 3x + 1
B.
y = 3x - 1
C.
y = 3x + 2
D.
y = 3x - 2
Câu 28

Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số \(y=\frac{4}{x-1}\) tại điểm có hoành độ x=-1 là:

A.
\(y=-x+1\)
B.
\(y=-x-3\)
C.
\(y=x-3\)
D.
\(y=-x+3\)
Câu 29

 Phương trình tiếp tuyến của đường cong \(y=x^{3}+3 x^{2}-2\)  tại điểm có hoành độ \(x_{0}=1\) là:

A.
\(y=9 x-7\)
B.
\(y=9 x+7\)
C.
\(y=-9 x-7\)
D.
\(y=-9 x+7\)
Câu 30

Cho hàm số \(y=\frac{1}{3} x^{3}+x^{2}-2 x+1\) có đồ thị là (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm \(M\left(1 ; \frac{1}{3}\right)\) là:

A.
\(y=3 x-2\)
B.
\(y=x-\frac{2}{3}\)
C.
\(y=-3 x+2\)
D.
\(y=-x+\frac{2}{3}\)
Câu 31

Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số \(y=\frac{x+2}{x+1}\) tại điểm có hoành độ x=0 là

A.
\(y=x+2\)
B.
\(y=-x+2\)
C.
Kết quả khác.
D.
\(y=-x\)
Câu 32

Cho đồ thị hàm số \((C): y=f(x)=2 x^{3}-3 x^{2}+5\). Từ điểm \(A\left(\frac{19}{12} ; 4\right)\) kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến tới (C).

A.
1
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 33

Cho hàm số \(f(x)=x^{3}+2 x\) , giá trị của f''(1)

A.
8
B.
6
C.
3
D.
2
Câu 34

Có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị hàm số \(y=\frac{2 x-1}{x-1}\) thỏa mãn tiếp tuyến với đồ thị có hệ số góc bằng 2018 ?

A.
1
B.
0
C.
Vô số.
D.
2
Câu 35

Cho hàm số \(y=x^{3}-3 x^{2}-2\) . Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x = 2 là

A.
6
B.
0
C.
-6
D.
-2
Câu 36

Đạo hàm của hàm số \(f(x)=\sin 2 x\) là:

A.
\(f^{\prime}(x)=2 \sin 2 x\)
B.
\(f^{\prime}(x)=\cos 2 x . \)
C.
\(f^{\prime}(x)=2 \cos 2 x\)
D.
\(f^{\prime}(x)=-\frac{1}{2} \cos 2 x\)
Câu 37

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số \(y=x^{2}-x-2\) tại điểm có hoành độ x =1 là:

A.
\(2 x-y=0\)
B.
\(2 x-y-4=0\)
C.
\(x-y-1=0\)
D.
\(x-y-3=0\)
Câu 38

Cho hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0ZaaSaaaeaacaaIXaaabaGaaG4maaaacaWG4bWd % amaaCaaaleqabaWdbiaaiodaaaGccaGGtaIaaG4maiaadIhapaWaaW % baaSqabeaapeGaaGOmaaaakiabgUcaRiaaiEdacaWG4bGaey4kaSIa % aGOmaaaa!4370! y = \frac{1}{3}{x^3}--3{x^2} + 7x + 2\) . Phương trình tiếp tuyến tại A(0;2) là:

A.
y = 7x+2
B.
y=7x - 2
C.
y = -7x + 2
D.
y = -7x - 2
Câu 39

Cho hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamyEaiabg2 % da9maalaaabaGaamiEamaaCaaaleqabaGaaGOmaaaakiabgUcaRiaa % dIhaaeaacaWG4bGaeyOeI0IaaGOmaaaaaaa!3E7C! y = \frac{{{x^2} + x}}{{x - 2}}\). Phương trình tiếp tuyến tại A(1;-2) là

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaisdapaWaaeWaaeaapeGaamiEaiaa % cobicaaIXaaapaGaayjkaiaawMcaa8qacaGGtaIaaGOmaaaa!3F35! y = -4\left( {x-1} \right)-2\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaiwdapaWaaeWaaeaapeGaamiEaiaa % cobicaaIXaaapaGaayjkaiaawMcaa8qacqGHRaWkcaaIYaaaaa!3F61! y = -5\left( {x-1} \right) + 2\)
C.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaiwdapaWaaeWaaeaapeGaamiEaiaa % cobicaaIXaaapaGaayjkaiaawMcaa8qacaGGtaIaaGOmaaaa!3F36! y = -5\left( {x-1} \right)-2\)
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaiodapaWaaeWaaeaapeGaamiEaiaa % cobicaaIXaaapaGaayjkaiaawMcaa8qacaGGtaIaaGOmaaaa!3F34! y = -3\left( {x-1} \right)-2\)
Câu 40

Cho đường cong \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaWaaeWaaeaaqa % aaaaaaaaWdbiaadoeaa8aacaGLOaGaayzkaaWdbiaacQdacaWG5bGa % eyypa0JaamiEa8aadaahaaWcbeqaa8qacaaIYaaaaaaa!3D4A! \left( C \right):y = {x^2}\). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M (-1;1) là

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaikdacaWG4bGaey4kaSIaaGymaaaa % !3C24! y = -2x + 1\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaaGOmaiaadIhacqGHRaWkcaaIXaaaaa!3B6D! y = 2x + 1\)
C.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaikdacaWG4bGaai4eGiaaigdaaaa!3BF9! y = -2x-1\)
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaaGOmaiaadIhacaGGtaIaaGymaaaa!3B42! y = 2x-1\)
Câu 41

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaamiEa8aadaqadaqaa8qacaaIZaGaai4eGiaa % dIhaa8aacaGLOaGaayzkaaWaaWbaaSqabeaapeGaaGOmaaaaaaa!3E35! y = x{\left( {3-x} \right)^2}\) tại điểm có hoành độ x = 2 là

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaiodacaWG4bGaey4kaSIaaGioaaaa % !3C2C! y = -3x + 8\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaiodacaWG4bGaey4kaSIaaGioaaaa % !3C2C! y = -3x + 6\)
C.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaaG4maiaadIhacaGGtaIaaGioaaaa!3B4A! y = 3x-8\)
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaaG4maiaadIhacaGGtaIaaGOnaaaa!3B48! y = 3x-6\)
Câu 42

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0ZdamaabmaabaWdbiaadIhacqGHRaWkcaaIXaaa % paGaayjkaiaawMcaamaaCaaaleqabaWdbiaaikdaaaGcpaWaaeWaae % aapeGaamiEaiaacobicaaIYaaapaGaayjkaiaawMcaaaaa!4192! y = {\left( {x + 1} \right)^2}\left( {x-2} \right)\) tại điểm có hoành độ x = 2 là

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaiIdacaWG4bGaey4kaSIaaGinaaaa % !3C2D! y = -8x + 4\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaaGyoaiaadIhacqGHRaWkcaaIXaGaaGioaaaa % !3C36! y = 9x + 18\)
C.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0Jaai4eGiaaisdacaWG4bGaey4kaSIaaGinaaaa % !3C29! y = -4x + 4\)
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaaeaaaaaaaaa8 % qacaWG5bGaeyypa0JaaGyoaiaadIhacqGHsislcaaIXaGaaGioaaaa % !3C41! y = 9x - 18\)
Câu 43

Cho hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamOzamaabm % aabaGaamiEaaGaayjkaiaawMcaaiabg2da9iGacohacaGGPbGaaiOB % amaaCaaaleqabaGaaG4maaaakiaadIhacqGHRaWkcaWG4bWaaWbaaS % qabeaacaaIYaaaaaaa!41FC! f\left( x \right) = {\sin ^3}x + {x^2}\). Giá trị \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmOzayaaga % WaaeWaaeaadaWcaaqaaiabec8aWbqaaiaaikdaaaaacaGLOaGaayzk % aaaaaa!3AFE! f''\left( {\frac{\pi }{2}} \right)\) bằng

A.
0
B.
-1
C.
-2
D.
-5
Câu 44

Cho hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamOzamaabm % aabaGaamiEaaGaayjkaiaawMcaaiabg2da9maabmaabaGaamiEaiab % gUcaRiaaigdaaiaawIcacaGLPaaadaahaaWcbeqaaiaaiodaaaaaaa!3F78! f\left( x \right) = {\left( {x + 1} \right)^3}\). Giá trị f’’(0) bằng

A.
3
B.
6
C.
12
D.
24
Câu 45

Cho hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamyEaiabg2 % da9iaadAgadaqadaqaaiaadIhaaiaawIcacaGLPaaacqGH9aqpdaWc % aaqaaiabgkHiTiaadIhadaahaaWcbeqaaiaaikdaaaGccqGHRaWkca % WG4bGaey4kaSIaaGOmaaqaaiaadIhacqGHsislcaaIXaaaaaaa!457E! y = f\left( x \right) = \frac{{ - {x^2} + x + 2}}{{x - 1}}\). Xét hai mệnh đề :

\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaWaaeWaaeaaca % WGjbaacaGLOaGaayzkaaGaaiOoaiqadMhagaqbaiabg2da9iqadAga % gaqbamaabmaabaGaamiEaaGaayjkaiaawMcaaaaa!3E96! \left( I \right):y' = f'\left( x \right)\) \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaeyypa0Jaey % OeI0IaaGymaiabgkHiTmaalaaabaGaaGOmaaqaaiaacIcacaWG4bGa % eyOeI0IaaGymaiaacMcadaahaaWcbeqaaiaaikdaaaaaaOGaeyipaW % JaaGimaiaacYcacqGHaiIicaWG4bGaeyiyIKRaaGymaaaa!4609! = - 1 - \frac{2}{{{{(x - 1)}^2}}} < 0,\forall x \ne 1\)

\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaWaaeWaaeaaca % WGjbGaamysaaGaayjkaiaawMcaaiaacQdaceWG5bGbayaacqGH9aqp % ceWGMbGbayaadaqadaqaaiaadIhaaiaawIcacaGLPaaaaaa!3F66! \left( {II} \right):y'' = f''\left( x \right)\) \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaeyypa0ZaaS % aaaeaacaaI0aaabaGaaiikaiaadIhacqGHsislcaaIXaGaaiykamaa % CaaaleqabaGaaGOmaaaaaaGccqGH+aGpcaaIWaGaaiilaiabgcGiIi % aadIhacqGHGjsUcaaIXaaaaa!437A! = \frac{4}{{{{(x - 1)}^2}}} > 0,\forall x \ne 1\)

Mệnh đề nào đúng 

A.
Chỉ (I) đúng.                 .
B.
Chỉ (II) đúng.      
C.
Cả hai đều đúng.          
D.
Cả hai đều sai.
Câu 46

Nếu \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmOzayaaga % WaaeWaaeaacaWG4baacaGLOaGaayzkaaGaeyypa0ZaaSaaaeaacaaI % YaGaci4CaiaacMgacaGGUbGaamiEaaqaaiGacogacaGGVbGaai4Cam % aaCaaaleqabaGaaG4maaaakiaadIhaaaaaaa!43DD! f''\left( x \right) = \frac{{2\sin x}}{{{{\cos }^3}x}}\) thì f(x) bằng

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaWaaSaaaeaaca % aIXaaabaGaci4yaiaac+gacaGGZbGaamiEaaaaaaa!3A8E! \frac{1}{{\cos x}}\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaWaaSaaaeaaca % aIXaaabaGaci4yaiaac+gacaGGZbGaamiEaaaaaaa!3A8E! -\frac{1}{{\cos x}}\)
C.
cotx 
D.
tanx
Câu 47

Cho hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamyEaiabg2 % da9iaadAgadaqadaqaaiaadIhaaiaawIcacaGLPaaacqGH9aqpcqGH % sisldaWcaaqaaiaaigdaaeaacaWG4baaaaaa!3F24! y = f\left( x \right) = - \frac{1}{x}\). Xét hai mệnh đề :

\(\left( I \right):y'' = f''\left( x \right) = \frac{2}{{{x^3}}}\)

\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaWaaeWaaeaaca % WGjbGaamysaaGaayjkaiaawMcaaiaacQdaceWG5bGbaibacqGH9aqp % ceWGMbGbaibadaqadaqaaiaadIhaaiaawIcacaGLPaaacqGH9aqpcq % GHsisldaWcaaqaaiaaiAdaaeaacaWG4bWaaWbaaSqabeaacaaI0aaa % aaaaaaa!4429! \left( {II} \right):y''' = f'''\left( x \right) = - \frac{6}{{{x^4}}}\)

Mệnh đề nào đúng 

A.
Chỉ (I) đúng.         
B.
Chỉ (II) đúng.       
C.
Cả hai đều đúng.   
D.
Cả hai đều sai.
Câu 48

Cho hàm số y = sin2x. Chọn khẳng định đúng

A.
4y - y' = 0
B.
4y + y'' = 0
C.
y = y'tan2x
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamyEamaaCa % aaleqabaGaaGOmaaaakiabg2da9maabmaabaGabmyEayaafaaacaGL % OaGaayzkaaWaaWbaaSqabeaacaaIYaaaaOGaeyypa0JaaGinaaaa!3E35! {y^2} = {\left( {y'} \right)^2} = 4\)
Câu 49

Hàm số \(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aqatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamyEaiabg2 % da9maalaaabaGaeyOeI0IaaGOmaiaadIhadaahaaWcbeqaaiaaikda % aaGccqGHRaWkcaaIZaGaamiEaaqaaiaaigdacqGHsislcaWG4baaaa % aa!40E2! y = \frac{{ - 2{x^2} + 3x}}{{1 - x}}\) có đạo hàm cấp 2 bằng :

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaaga % Gaeyypa0JaaGOmaiabgUcaRmaalaaabaGaaGymaaqaamaabmaabaGa % aGymaiabgkHiTiaadIhaaiaawIcacaGLPaaadaahaaWcbeqaaiaaik % daaaaaaaaa!3F84! y'' = 2 + \frac{1}{{{{\left( {1 - x} \right)}^2}}}\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaaga % Gaeyypa0ZaaSaaaeaacaaIYaaabaWaaeWaaeaacaaIXaGaeyOeI0Ia % amiEaaGaayjkaiaawMcaamaaCaaaleqabaGaaG4maaaaaaaaaa!3DE8! y'' = \frac{2}{{{{\left( {1 - x} \right)}^3}}}\)
C.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaaga % Gaeyypa0ZaaSaaaeaacqGHsislcaaIYaaabaWaaeWaaeaacaaIXaGa % eyOeI0IaamiEaaGaayjkaiaawMcaamaaCaaaleqabaGaaG4maaaaaa % aaaa!3ED5! y'' = \frac{{ - 2}}{{{{\left( {1 - x} \right)}^3}}}\)
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaaga % Gaeyypa0ZaaSaaaeaacaaIYaaabaWaaeWaaeaacaaIXaGaeyOeI0Ia % amiEaaGaayjkaiaawMcaamaaCaaaleqabaGaaGinaaaaaaaaaa!3DE9! y'' = \frac{2}{{{{\left( {1 - x} \right)}^4}}}\)
Câu 50

Cho hàm số y = sinx. Chọn câu sai.

A.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaafa % Gaeyypa0Jaci4CaiaacMgacaGGUbWaaeWaaeaacaWG4bGaey4kaSYa % aSaaaeaacqaHapaCaeaacaaIYaaaaaGaayjkaiaawMcaaaaa!40CC! y' = \sin \left( {x + \frac{\pi }{2}} \right)\)
B.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaaga % Gaeyypa0Jaci4CaiaacMgacaGGUbWaaeWaaeaacaWG4bGaey4kaSIa % eqiWdahacaGLOaGaayzkaaaaaa!4001! y'' = \sin \left( {x + \pi } \right)\)
C.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGabmyEayaasa % Gaeyypa0Jaci4CaiaacMgacaGGUbWaaeWaaeaacaWG4bGaey4kaSYa % aSaaaeaacaaIZaGaeqiWdahabaGaaGOmaaaaaiaawIcacaGLPaaaaa % a!4196! y''' = \sin \left( {x + \frac{{3\pi }}{2}} \right)\)
D.
\(% MathType!MTEF!2!1!+- % feaahqart1ev3aaatCvAUfeBSjuyZL2yd9gzLbvyNv2CaerbuLwBLn % hiov2DGi1BTfMBaeXatLxBI9gBaerbd9wDYLwzYbItLDharqqtubsr % 4rNCHbGeaGqiVu0Je9sqqrpepC0xbbL8F4rqqrFfpeea0xe9Lq-Jc9 % vqaqpepm0xbba9pwe9Q8fs0-yqaqpepae9pg0FirpepeKkFr0xfr-x % fr-xb9adbaqaaeGaciGaaiaabeqaamaabaabaaGcbaGaamyEamaaCa % aaleqabaWaaeWaaeaacaaI0aaacaGLOaGaayzkaaaaaOGaeyypa0Ja % ci4CaiaacMgacaGGUbWaaeWaaeaacaaIYaGaeqiWdaNaeyOeI0Iaam % iEaaGaayjkaiaawMcaaaaa!4339! {y^{\left( 4 \right)}} = \sin \left( {2\pi + x} \right)\)